| 
			 [MỤC LỤC] 
			
			 | 
		
Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc
Bảng chữ cái tiếng Trung Pinyin, hay còn gọi là Hán ngữ Bính âm, là hệ thống phiên âm sử dụng các ký tự Latinh để biểu thị cách phát âm của chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Được ví như chiếc chìa khóa vạn năng, Pinyin đóng vai trò nền tảng không thể thiếu cho người mới bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ Trung Hoa kỳ thú.
Hãy tưởng tượng bạn đang lạc bước giữa khu rừng chữ Hán bạt ngàn, nơi những ký tự tượng hình đầy bí ẩn ẩn chứa vô vàn thanh âm. Pinyin chính là bản đồ dẫn lối, giúp bạn phiên dịch cách phát âm của từng chữ Hán một cách chính xác, từ đó tự tin giao tiếp và thấu hiểu ngôn ngữ này.
Bảng chữ cái Pinyin bao gồm 3 thành phần chính:
Thanh mẫu: đại diện cho phụ âm đầu của âm tiết, ví dụ: b, p, m, f,...
Vận mẫu: đại diện cho nguyên âm và phụ âm cuối của âm tiết, ví dụ: a, o, e, i, u,...
Dấu thanh: biểu thị ngữ điệu lên xuống của âm tiết, thể hiện sự khác biệt về nghĩa, ví dụ: mā, má, mǎ, mà.

Bảng Pinyin
>> Xem thêm: Định lý pytago
Bảng chữ cái tiếng Trung Quốc Pinyin (hay bính âm) là hệ thống phiên âm sử dụng các ký tự Latinh để biểu thị cách phát âm của các chữ Hán trong tiếng phổ thông Trung Quốc. Bảng chữ cái Pinyin bao gồm 3 thành phần chính:
Vận mẫu (Nguyên âm): Bao gồm 36 nguyên âm đơn, kép, mũi và cong lưỡi.
Thanh mẫu (Phụ âm): Bao gồm 21 phụ âm đơn, kép và hai nguyên âm đứng đầu.
Thanh điệu (Dấu): Bao gồm 4 thanh điệu cơ bản (m, /, v, ) và thanh nhẹ (không dấu).
| 
			 Thành phần  | 
			
			 Mô tả  | 
			
			 Ví dụ  | 
		
| 
			 Vận mẫu  | 
			
			 Nguyên âm  | 
			
			 a, o, e, i, u, ü, ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, iao, iou, uai, uei, an, en, in, ün, ian, uan, üan, uen (un), ang, eng, ing, ong, iong, iang, uang, ueng, er  | 
		
| 
			 Thanh mẫu  | 
			
			 Phụ âm  | 
			
			 b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, z, c, s, zh, ch, sh, r, j, q, x, y, w  | 
		
| 
			 Thanh điệu  | 
			
			 Dấu  | 
			
			 m, /, v,  | 
		
Bắt đầu với nguyên âm: Ghi nhớ 36 nguyên âm và cách phát âm của chúng.
Học thanh mẫu: Ghi nhớ 21 thanh mẫu và cách phát âm của chúng.
Luyện tập thanh điệu: Luyện tập 4 thanh điệu cơ bản và thanh nhẹ.
Kết hợp thành âm tiết: Ghép các nguyên âm và thanh mẫu với nhau để tạo thành âm tiết.
Luyện tập phát âm: Luyện tập phát âm các âm tiết với thanh điệu chính xác.
Tham khảo: Bảng nguyên tố hóa học lớp 7
 

Bảng Pinyin
Như chính cái tên, nét ngang là nét phẳng phiu, ngang tàng, tạo nên nền tảng cho nhiều chữ Hán khác. Viết ngang từ trái sang phải, thể hiện sự khởi đầu mạnh mẽ. Hãy tưởng tượng nét ngang như những con đường rộng lớn, dẫn lối cho bạn khám phá những điều mới mẻ.
Đối lập với nét ngang, nét sổ hiên ngang vươn lên cao, tượng trưng cho sự phát triển và trỗi dậy. Bắt đầu từ trên xuống dưới, nét sổ thể hiện sức mạnh nội lực và ý chí kiên định. Hãy liên tưởng nét sổ như những ngọn núi hùng vĩ, che chở và nâng đỡ bạn trên hành trình chinh phục tri thức.
Nét chấm tuy nhỏ bé nhưng lại mang sức mạnh to lớn. Nó tạo điểm nhấn, tô điểm cho các chữ Hán thêm sinh động. Nét chấm được viết từ trên xuống dưới, thể hiện sự chính xác và tỉ mỉ. Hãy ví von nét chấm như những hạt mầm nhỏ bé, ẩn chứa tiềm năng to lớn, chờ đợi được gieo trồng và phát triển.
Nét hất cong cong, uốn lượn như thể hiện sự bay bổng, tự do. Bắt đầu từ trái sang phải, nét hất khơi gợi trí tưởng tượng và sáng tạo. Hãy tưởng tượng nét hất như những chú chim én tung cánh, mang theo ước mơ và hoài bão của bạn vươn cao.
Trái ngược với nét hất, nét phẩy cong cong, mềm mại, tạo cảm giác uyển chuyển và thanh tao. Viết từ trên phải xuống dưới, nét phẩy thể hiện sự linh hoạt và thích nghi. Hãy ví von nét phẩy như những dòng suối nhỏ, nhẹ nhàng ôm ấp và nuôi dưỡng vạn vật.
Nét mác có hình dạng nhọn, tựa như lưỡi dao, thể hiện sự sắc bén và dứt khoát. Viết từ trên trái xuống dưới, nét mác thể hiện sự bảo vệ và che chắn. Hãy tưởng tượng nét mác như những chiếc khiên vững chắc, giúp bạn vượt qua mọi thử thách.
Nét gập tạo thành góc vuông, tượng trưng cho sự thay đổi và chuyển hướng. Viết từ trên xuống dưới, nét gập thể hiện sự bí ẩn và tiềm tàng. Hãy liên tưởng nét gập như những con đường rẽ nhánh, dẫn bạn đến những khám phá mới mẻ và thú vị.
Nét móc cong cong như móc câu, thể hiện sự kết nối và gắn bó. Bắt đầu từ trái sang phải, nét móc thể hiện sự liên kết chặt chẽ và bền vững. Hãy ví von nét móc như những vòng tay ôm ấp, mang đến sự ấm áp và yêu thương.
>> Tham khảo: Tính diện tích hình chữ nhật

8 nét cơ bản của tiếng Hán
Bộ thủ (部首) là những "chìa khóa" mở ra cánh cửa ý nghĩa của chữ Hán. Mỗi chữ Hán thường được cấu tạo từ một hoặc nhiều bộ thủ ghép lại. Việc nắm vững bộ thủ sẽ giúp bạn tra cứu nghĩa từ nhanh chóng và suy đoán sơ lược ý nghĩa của chữ.
Ví dụ:
河 (hé) - sông: bộ thủy (氵) - liên quan đến nước
液 (yè) - chất lỏng: bộ thủy (氵) - liên quan đến nước
泡 (pào) - bong bóng, bọt nước: bộ thủy (氵) - liên quan đến nước
Bảng chữ cái Pinyin (拼音) là phiên âm tiếng Trung bằng chữ Latinh, giúp người học phát âm chuẩn xác và dễ dàng hơn. Pinyin thường được đặt ở bên phải chữ Hán, thể hiện thanh điệu của từng âm tiết.
Ví dụ:
影 (yǐng) - ảnh: thanh điệu thứ 3 (3)
门 (mén) - cửa: thanh điệu thứ 2 (2)
视 (shì) - nhìn: thanh điệu thứ 4 (4)
Học cách viết chữ Hán đúng theo quy tắc sẽ giúp bạn ghi nhớ chữ tốt hơn và tạo thói quen viết chuẩn ngay từ đầu. Hãy bắt đầu với nét cơ bản, sau đó luyện viết theo thứ tự các nét trong chữ.
Trên đây là các thông tin về bảng chữ cái tiếng Trung Quốc. Hi vọng các bạn đã có cho mình thông tin hữu ích.
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI