[MỤC LỤC]
|
Để bắt đầu học tiếng Nhật, việc nắm vững bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ là điều vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji – bốn hệ thống chữ viết cơ bản trong tiếng Nhật.
Bảng chữ cái tiếng nhật đầy đủ
Tiếng Nhật sử dụng ba hệ thống chữ viết chính: Hiragana (ひらがな), Katakana (カタカナ) và Kanji (漢字). Dưới đây là thông tin chi tiết về Bảng chữ cái tiếng nhật đầy đủ
Bảng chữ cái Hiragana là gì?
Hiragana (ひらがな) là một trong hai bảng chữ cái chính của tiếng Nhật, bên cạnh Katakana. Nó gồm 46 ký tự cơ bản, được sử dụng để:
✅ Viết các từ thuần Nhật.
✅ Biểu thị cách phát âm của chữ Kanji.
✅ Viết trợ từ, trợ động từ và các hậu tố trong câu.
Cách đọc bảng chữ cái Hiragana
Bảng Hiragana gồm 5 nguyên âm cơ bản: A (あ), I (い), U (う), E (え), O (お). Các hàng chữ được kết hợp với các phụ âm để tạo thành các âm khác nhau.
(ảnh bảng chữ cái)
Ngoài ra, Hiragana còn có:
Âm đục (Dakuten): Thêm dấu phẩy "゛" để biến đổi âm (ví dụ: か → が (ga), さ → ざ (za)).
Âm bật hơi (Handakuten): Thêm dấu tròn "゜" cho hàng H để tạo âm bật hơi (ví dụ: は (ha) → ぱ (pa)).
Âm ghép (Yōon): Kết hợp với ゃ (ya), ゅ (yu), ょ (yo) để tạo âm mới (ví dụ: きゃ (kya), しゅ (shu), ちょ (cho)).
Cách học bảng chữ cái Hiragana hiệu quả
✔ Viết tay mỗi ngày: Luyện viết để ghi nhớ mặt chữ.
✔ Sử dụng Flashcard: Học nhanh bằng cách nhớ hình ảnh và cách phát âm.
✔ Luyện đọc và nghe: Kết hợp học Hiragana với từ vựng để dễ nhớ hơn.
✔ Học theo nhóm chữ: Nhóm các ký tự có nét tương tự nhau để dễ phân biệt.
Hiragana là bước đầu tiên quan trọng khi học tiếng Nhật. Nắm vững bảng chữ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc, viết và giao tiếp trong tiếng Nhật hơn!
Bảng chữ cái Hiragana
Bảng chữ cái Katakana là gì?
Katakana (カタカナ) là một trong hai bảng chữ cái tiếng Nhật, bên cạnh Hiragana. Katakana có 46 ký tự cơ bản, thường được sử dụng để:
✅ Viết các từ mượn từ tiếng nước ngoài (ví dụ: コンピューター - "konpyūtā" - máy tính).
✅ Viết tên riêng của người nước ngoài, địa danh nước ngoài.
✅ Viết các thuật ngữ khoa học, kỹ thuật.
✅ Nhấn mạnh từ trong câu, tương tự như chữ in đậm trong tiếng Việt.
Cách đọc bảng chữ cái Katakana
Bảng Katakana có cách phát âm giống với Hiragana, nhưng ký tự có nét cứng cáp và góc cạnh hơn.
Âm |
A (ア) |
I (イ) |
U (ウ) |
E (エ) |
O (オ) |
Hàng K |
カ (ka) |
キ (ki) |
ク (ku) |
ケ (ke) |
コ (ko) |
Hàng S |
サ (sa) |
シ (shi) |
ス (su) |
セ (se) |
ソ (so) |
Hàng T |
タ (ta) |
チ (chi) |
ツ (tsu) |
テ (te) |
ト (to) |
Hàng N |
ナ (na) |
ニ (ni) |
ヌ (nu) |
ネ (ne) |
ノ (no) |
Hàng H |
ハ (ha) |
ヒ (hi) |
フ (fu) |
へ (he) |
ホ (ho) |
Hàng M |
マ (ma) |
ミ (mi) |
ム (mu) |
メ (me) |
モ (mo) |
Hàng Y |
ヤ (ya) |
- |
ユ (yu) |
- |
ヨ (yo) |
Hàng R |
ラ (ra) |
リ (ri) |
ル (ru) |
レ (re) |
ロ (ro) |
Hàng W |
ワ (wa) |
- |
- |
- |
ヲ (wo) |
Đặc biệt |
ン (n) |
- |
- |
- |
- |
Âm đục (Dakuten): Thêm dấu phẩy "゛" để biến đổi âm (カ → ガ (ga), サ → ザ (za)).
Âm bật hơi (Handakuten): Thêm dấu tròn "゜" cho hàng H để tạo âm bật hơi (ハ (ha) → パ (pa)).
Âm ghép (Yōon): Kết hợp với ャ (ya), ュ (yu), ョ (yo) để tạo âm mới (ví dụ: キャ (kya), シュ (shu), チョ (cho)).
bảng chữ cái Katakana
Cách học bảng chữ cái Katakana hiệu quả
✔ Học bằng Flashcard: Giúp ghi nhớ hình dạng và cách phát âm nhanh chóng.
✔ Viết tay nhiều lần: Luyện viết để quen với nét chữ cứng của Katakana.
✔ Ghi nhớ qua từ vựng: Học các từ mượn bằng Katakana để dễ dàng ghi nhớ.
✔ Luyện đọc báo, menu, quảng cáo: Vì Katakana thường xuất hiện trên các bảng hiệu, thực đơn, sản phẩm nước ngoài.
Katakana là Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ quan trọng trong tiếng Nhật, giúp bạn đọc và viết các từ mượn nước ngoài. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo nhé!
Kanji là gì?
Kanji (漢字) là hệ thống chữ viết có nguồn gốc từ Trung Quốc, được người Nhật tiếp thu và sử dụng trong tiếng Nhật hiện đại. Đây là hệ chữ phức tạp nhất trong ba bảng chữ cái tiếng Nhật (Hiragana, Katakana, Kanji).
Đặc điểm của Kanji:
Kanji là chữ tượng hình, mỗi ký tự đại diện cho một ý nghĩa nhất định.
Mỗi chữ Kanji có thể có nhiều cách đọc (Âm On - theo cách đọc gốc Hán, Âm Kun - cách đọc thuần Nhật).
Có khoảng 2.136 Kanji thông dụng (常用漢字 - Jōyō Kanji) được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Được dùng để viết danh từ, động từ, tính từ và các thuật ngữ chuyên ngành.
Cách học bảng chữ cái hiệu quả
Cách Học Kanji Hiệu Quả
Học theo bộ thủ: Kanji có 214 bộ thủ, là những thành phần cơ bản giúp bạn hiểu và ghi nhớ chữ Kanji dễ dàng hơn.
Học theo cấp độ JLPT: Nếu học để thi chứng chỉ tiếng Nhật, bạn có thể học theo các cấp độ từ N5 (cơ bản) đến N1 (nâng cao).
Luyện viết thường xuyên: Viết đi viết lại giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và quen với cách viết đúng thứ tự nét.
Ghi nhớ qua hình ảnh, câu chuyện: Mỗi chữ Kanji đều có nguồn gốc và ý nghĩa riêng, việc liên tưởng hình ảnh hoặc tạo câu chuyện sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.
Sử dụng ứng dụng học Kanji: Một số ứng dụng như Wanikani, Anki, Kanji Study rất hữu ích để ôn luyện Kanji.
3. Một Số Kanji Cơ Bản Theo Chủ Đề
Số Đếm:
Kanji |
Cách Đọc |
Nghĩa |
一 |
Ichi |
Một |
二 |
Ni |
Hai |
三 |
San |
Ba |
四 |
Shi/Yon |
Bốn |
五 |
Go |
Năm |
六 |
Roku |
Sáu |
七 |
Shichi/Nana |
Bảy |
八 |
Hachi |
Tám |
九 |
Kyuu |
Chín |
十 |
Juu |
Mười |
Ngày Tháng:
Kanji |
Cách Đọc |
Nghĩa |
日 |
Nichi, Hi |
Ngày, mặt trời |
月 |
Getsu, Tsuki |
Tháng, mặt trăng |
年 |
Nen, Toshi |
Năm |
Thiên Nhiên:
Kanji |
Cách Đọc |
Nghĩa |
水 |
Sui, Mizu |
Nước |
火 |
Ka, Hi |
Lửa |
木 |
Moku, Ki |
Cây |
土 |
Do, Tsuchi |
Đất |
Hành Động Cơ Bản:
Kanji |
Cách Đọc |
Nghĩa |
行 |
Kou, Iku |
Đi |
見 |
Ken, Miru |
Nhìn |
話 |
Wa, Hanashi |
Nói chuyện |
食 |
Shoku, Taberu |
Ăn |
飲 |
In, Nomu |
Uống |
Kanji là một phần không thể thiếu trong Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ và giúp bạn đọc, viết hiệu quả hơn. Việc học Kanji cần kiên nhẫn, thực hành thường xuyên và sử dụng phương pháp phù hợp. Hãy bắt đầu từ những chữ cơ bản và tăng dần độ khó theo thời gian để đạt hiệu quả tốt nhất!
Romaji là gì?
Romaji (ローマ字) là hệ thống chuyển đổi chữ viết tiếng Nhật sang bảng chữ cái Latinh, giúp người nước ngoài dễ dàng đọc và phát âm tiếng Nhật mà không cần học các bảng chữ cái truyền thống như Hiragana, Katakana hay Kanji.
Vai trò của Romaji:
Giúp người mới học tiếng Nhật dễ tiếp cận hơn.
Được sử dụng trong từ điển, biển báo, hộ chiếu, bảng chỉ dẫn giao thông.
Hữu ích khi nhập liệu tiếng Nhật trên bàn phím Latinh.
Không được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật chính thống, chỉ mang tính hỗ trợ học tập.
Các Hệ Thống Romaji Phổ Biến
Có ba hệ thống Romaji chính, mỗi hệ có cách chuyển đổi riêng:
Hệ Hepburn (Hệ Hepburn sửa đổi – Modified Hepburn)
Hệ thống phổ biến nhất, sát với cách phát âm thực tế của người Nhật.
Được sử dụng trong hướng dẫn du lịch, sách học tiếng Nhật cho người nước ngoài.
Ví dụ: しゅ → shu, ち → chi, ふ → fu.
Hệ Kunrei-shiki
Hệ thống chính thức do chính phủ Nhật Bản khuyến nghị, nhưng ít phổ biến hơn.
Không sát với cách phát âm thực tế.
Ví dụ: しゅ → syu, ち → ti, ふ → hu.
Hệ Nihon-shiki
Hệ thống cổ điển, ít sử dụng.
Giữ nguyên cách viết theo âm tiết tiếng Nhật, không phù hợp với cách phát âm hiện đại.
Ví dụ: し → si, ち → ti, つ → tu.
Bảng Chữ Cái Romaji Chuẩn (Theo Hệ Hepburn)
Chuyển đổi từ Hiragana/Katakana sang Romaji
Hiragana |
Katakana |
Romaji |
あ |
ア |
a |
い |
イ |
i |
う |
ウ |
u |
え |
エ |
e |
お |
オ |
o |
か |
カ |
ka |
き |
キ |
ki |
く |
ク |
ku |
け |
ケ |
ke |
こ |
コ |
ko |
(Áp dụng tương tự cho các hàng còn lại như sa, ta, na, ha, ma, ya, ra, wa...)
Bảng Chữ Ghép (Âm Đục, Âm Ghép)
Hiragana |
Katakana |
Romaji |
しゃ |
シャ |
sha |
しゅ |
シュ |
shu |
しょ |
ショ |
sho |
ちゃ |
チャ |
cha |
ちゅ |
チュ |
chu |
ちょ |
チョ |
cho |
Khi Nào Nên Sử Dụng Romaji?
✅ Khi mới học tiếng Nhật để quen với cách phát âm.
✅ Khi nhập liệu tiếng Nhật trên bàn phím không hỗ trợ Hiragana/Katakana.
✅ Khi tra cứu từ điển hoặc đọc bảng chỉ dẫn, biển báo tại Nhật Bản.
Không nên sử dụng Romaji để viết văn bản chính thức trong tiếng Nhật, vì người Nhật không dùng Romaji trong cuộc sống hàng ngày.
Romaji là công cụ hỗ trợ hữu ích giúp người mới bắt đầu học tiếng Nhật có thể đọc và phát âm dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng tiếng Nhật thành thạo, bạn vẫn cần học Hiragana, Katakana và Kanji để có thể đọc và viết chính xác trong thực tế. Hãy sử dụng Romaji đúng cách để học tiếng Nhật hiệu quả nhất!
Trên đây là những thông tin về Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ, bao gồm Hiragana, Katakana, Kanji và Romaji. Hy vọng bài viết về Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống chữ viết tiếng Nhật và có phương pháp học tập hiệu quả. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ ngôn ngữ này!
Ngoài ra nếu cần mua sắm thêm sản phẩm nội thất khác, hãy tham khảo thông tin tại:
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT THIÊN HÀ
Văn phòng giao dịch: Số 1D ngõ 1 Ngụy Như Kon Tum, Thanh Xuân, Hà Nội..
Xưởng sản xuất: Cụm 5, Hiệp Thuận, Phúc Thọ, Hà Nội
Website: https://noithatthienha.com.vn/
Email: thienhanoithat@gmail.com
Tel: 024.3352.68.69 | Fax: 024.3352.1225
LIÊN KẾT MẠNG XÃ HỘI